--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đèn ống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đèn ống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đèn ống
Your browser does not support the audio element.
+ noun
neon light
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đèn ống"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đèn ống"
:
ăn uống
ăn mừng
án mạng
an hưởng
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
đèn ống
:
neon light
+
cyrillic alphabet
:
chữ cái kirin
+
close at hand
:
gần về mặt thời gian; sắp xảy ra
+
perilous
:
nguy hiểm, nguy nan, hiểm nghèo, đầy hiểm hoạ